Có 2 kết quả:

肩带 jiān dài ㄐㄧㄢ ㄉㄞˋ肩帶 jiān dài ㄐㄧㄢ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shoulder strap
(2) shoulder harness
(3) shoulder belt
(4) baldric
(5) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shoulder strap
(2) shoulder harness
(3) shoulder belt
(4) baldric
(5) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0